202 DS ATEX
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP CHỐNG CHÁY NỔ (ATEX)
202 DS ATEX LÀ DÒNG MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP NHỎ GỌN, DỄ THAO TÁC SỬ DỤNG BỘ LỌC CHỐNG TĨNH ĐIỆN CẤP M.
ĐƯỢC CHỨNG NHẬN PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ (ATEX) KẾT HỢP VỚI HỆ THỐNG DUSTOP ( SỬ DỤNG ẤP SUẤT CHÊNH LỆCH ĐỂ LÀM SẠCH BỘ LỌC) GIÚP CHO DS 202 ATEX TRỞ THÀNH DÒNG MÁY HÚT BỤI CÓ HIỆU SUẤT CAO VÀ AN TOÀN TUYỆT ĐỐI KỂ CẢ KHI SỬ DỤNG TRONG MÔI TRƯỜNG DỄ XẢY RA CHÁY NỔ.
202 DS ATEX CÒN CÓ PHIÊN BẢN CHỐNG TĨNH ĐIỆN VÀ SỬ DỤNG KHÍ NÉN
TÙY CHỌN KHÁC
202DS BL Z22 - II 3D
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP CHỐNG CHÁY NỔ Z22
Đối với dòng máy sử dụng điện 1 pha, 202 DS được trang bị động cơ không chổi than mạnh mẽ, không cần bảo trì, cho lực hút tốt và độ bền cao.
Đối với dòng máy sử dụng điện 3 pha, 202 DS sử dụng động cơ hút mạnh mẽ đảm bảo hiệu suất hút liên tục.
ƯU ĐIỂM
- Tiết diện lọc lớn nhất trong dòng phẩm
- Bộ lọc Cyclone giúp phân tách bụi tốt hơn.
- Kết cấu hoàn toàn bằng thép
- 2 đông cơ by-pass làm việc độc lập
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Động cơ hút độ bền cao
- Hệ thống làm sạch lọc Dustop
- Điều chỉnh kích thước máy dễ dàng cho việc vận chuyển
- Dumper trượt cho hệ thống DUSTOP bao gồm
- hệ thống LONGOPAC
- *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT ***
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 202 ACD LP | MTL 202 ACD |
---|---|---|---|
Điện thế | V - Hz | 230 - 50/60 1~ | 230 - 50/60 1~ |
Công suất | kW | 2,3 | 2,3 |
Áp suất | mmH₂O | 2500 | 2500 |
Lưu lượng khí | m³/h | 360 | 360 |
Đường kính ống vào | mm | 50 | 50 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 76 | 74 |
Zona utilizzo | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | |
Classificazione | CE ACD | CE ACD | |
Loại bộ lọc | Hình hộp | Hình hộp | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 30.000-360 | 30.000-360 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M |
Filtro aggiuntivo standard | HEPA | HEPA | |
Dung tích thùng chứa | l | 20 | 20 |
Kích thước | cm | 54x69x134h | 57x48x108h |
Khối lượng | kg | 55 | 35 |
Thùng chứa Inox | |||
Tải xuống thông số kỹ thuật | Tải xuống thông số kỹ thuật |
CONTENT VNM
CONTENT VNM
ƯU ĐIỂM
- Tiết diện lọc lớn nhất trong dòng phẩm
- Bộ lọc Cyclone giúp phân tách bụi tốt hơn.
- Kết cấu hoàn toàn bằng thép
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Hệ thống làm sạch lọc Dustop
- *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT ***
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 201 1/3D |
---|---|---|
Vùng Atex | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | |
Nhãn dán | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | |
Điện thế | V - Hz | 230 - 50/60 1~ |
Công suất | kW | 1,15 |
Áp suất | mmH₂O | 2500 |
Lưu lượng khí | m³/h | 180 |
Đường kính ống vào | mm | 50 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 74 |
Loại bộ lọc | Hình hộp | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 30.000 - 360 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M |
Hệ thống làm sạch | Hệ thống Dustop | |
Dung tích thùng chứa | l | 20 |
Kích thước | cm | 57x48x115h |
Khối lượng | kg | 32 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
CONTENT VNM
CONTENT VNM
ƯU ĐIỂM
- Bộ lọc Cyclone giúp phân tách bụi tốt hơn.
- Kết cấu hoàn toàn bằng thép
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Động cơ hút độ bền cao
- Hệ thống làm sạch lọc Dustop
- *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT ***
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 201 1/2D |
---|---|---|
Vùng Atex | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | |
Nhãn dán | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | |
Điện thế | V - Hz | 115/230 - 50/60 1~ |
Công suất | kW | 1,1 |
Áp suất | mmH₂O | 2250 |
Lưu lượng khí | m³/h | 215 |
Đường kính ống vào | mm | 50 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 74 |
Zona utilizzo | *** DOUBLE CLICK TO EDIT THIS TEXT *** | |
Loại bộ lọc | Hình hộp | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 30.000-360 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M |
Hệ thống làm sạch | Hệ thống Dustop | |
Filtro aggiuntivo standard | HEPA | |
Thùng chứa Inox | ||
Dung tích thùng chứa | l | 20 |
Kích thước | cm | 57x48x115h |
Khối lượng | kg | 32 |
Tải xuống thông số kỹ thuật |
Yêu cầu báo giá!