802WD ATEX
MÁY HÚT BỤI CÔNG NGHIỆP HÚT KHÔ VÀ ƯỚT ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ATEX
Máy hút bụi khô & ướt 802WD là giải pháp lý tưởng để hút một lượng lớn chất lỏng trộn với bụi. Thùng thép với dung tích lớn phù hợp để chứa lượng chất lỏng lớn. Bộ lọc chống tĩnh điện và hệ thống nối đất làm cho nó phù hợp để hút chất lỏng trong khu vực có nguy cơ cháy nổ. Van thoát nước tiện dụng ở phía sau có chức năng xả nhanh chóng và dễ dàng. Có chứng nhận ATEX phù hợp để sử dụng trong khu vực dễ cháy nổ. Cũng có sẵn phiên bản sử dụng điện hoặc sử dụng khí nén.
TÙY CHỌN KHÁC
802W BL - II 3D
MÁY HÚT BỤI HÚT ƯỚT VÀ KHÔ ĐƯỢC CHỨNG NHẬN ATEX VÙNG 22

Sử dụng động cơ một pha không chổi than, không cần bảo trì, sức hút lớn nên dễ dàng ứng dụng trong các nhà máy công nghiệp. Đối với phiên bản động cơ ba pha, sức hút lớn có thể ứng dụng vào những dây chuyền cần hút bụi liên tục, mà không làm giảm hiệu quả sản xuất.
ƯU ĐIỂM
- Khí áp kế phát hiện tắc nghẽn bộ lọc
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Hệ thống phao báo mực nước khi đầy
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Hệ thống nối đất
- Dễ dàng bảo trì
- Chứng nhận chống cháy nổ (ATEX) vùng 22
- Động cơ hút độ bền cao
- 3 lớp lọc đảm bảo an toàn tối đa
- Bộ phụ kiện kèm theo
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 802 BL |
---|---|---|
Công suất | kW | 1,1 |
Áp suất | mmH₂O | 2.250 |
Lưu lượng khí | m³/h | 215 |
Đường kính ống vào | mm | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 74 |
Bộ lọc làm mát động cơ | CAT | 2x E10 |
Bộ lọc khí | CAT | E10 |
Loại bộ lọc | Túi | |
Kích thước | cm | 51x59x116h |
Khối lượng | kg | 40 |
![]() |
802WD - II 3GD
ATEX ZONE 2/22 CERTIFIED INDUSTRIAL WET & DRY VACUUM CLEANERS

Được trang bị động cơ ba pha mạnh mẽ với chứng nhận Atex để sử dụng trong Vùng 2/22. Máy hút bụi Wet & Dry là lựa chọn hoàn hảo để hút chất lỏng ở những nơi có khí gas.
ƯU ĐIỂM
- Động cơ 3 pha mạnh mẽ, độ ồn thấp, không cần bảo trì, làm việc liên tục
- Nhỏ gọn và tiện di chuyển
- Thay thế bộ lọc dễ dàng
- Discharge hose for liquids
- Chứng nhận chống cháy nổ Vùng 22
- Chứng nhận chống cháy nổ Vùng 2
- Thùng chứa thép không gỉ AISI304
- Hệ thống nối đất
- Xử lý đồng thời hỗn hợp bụi,nước,chất rắn
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Mục lục | Bộ phận | MTL 802 WD EX 3GD M | MTL 802 WD EX 3GD T |
---|---|---|---|
Vùng Atex | 2/22 | 2/22 | |
Nhãn dán | 3GD | 3GD | |
Điện thế | V - Hz | 230 - 50 | 400 - 50 |
Công suất | kW | 1,8 | 1,8 |
Chỉ số bảo vệ thiết bị | IP | 67 | 67 |
Áp suất | mmH2O | 1.800 | 1.800 |
Lưu lượng khí | m³/h | 250 | 250 |
Đường kính ống vào | mm | 80 | 80 |
Độ ồn (EN ISO 3744) | dB(A) | 70 | 70 |
Loại bộ lọc | Túi | Túi | |
Diện tích - Đường kính | cm²-mm | 8.000 - 420 | 8.000 - 420 |
Cấp lọc | IEC 60335-2-69 | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M | Bộ lọc Polyester chống tĩnh điện - cấp lọc M |
Thùng chứa Inox | Thép không gỉ AISI304 | Thép không gỉ AISI304 | |
Hệ thống xả | Ống xả | Ống xả | |
Dung tích thùng chứa | lt. | 80 | 80 |
Kích thước | cm | 53x66x120h | 53x66x120h |
Khối lượng | kg | 43 | 43 |
![]() | ![]() |
Yêu cầu báo giá!